Chưa có sản phẩm nào trong giỏ!
Điều hòa Panasonic CS/CU-XZ18ZKH-8 2 chiều inverter R32 cao cấp
24,990,000 ₫
Mã SP CS/CU-XZ18ZKH-8
HOTLINE : 0243.6339013-0984.861786
CAM KẾT SẢN PHẨM CHÍNH HÃNG
GIÁ CẢ CẠNH TRANH
CHÍNH SÁCH SAU BÁN HÀNG BẢO ĐẢM
- Kích hoạt bảo hành Điện Tử sau khi Qúy Khách mua hàng
- Bảo hành Chính hãng tại nhà( đối với các sản phẩm điện tử và điện lạnh)
Chọn số lượng
Địa chỉ mua hàng
Đông Anh, Hà Nội (Hết hàng)
Đặc điểm nổi bật:
- Với công suất 18.000BTU, Panasonic XZ18ZKH-8 lựa chọn lắp đặt cho căn phòng dưới 30m2
- Công nghệ làm lạnh nhanh P-Tech
- Sử dụng cánh đảo gió AEROWINGS giúp hướng luồng không khí tập trung để làm mát phòng hiệu quả.
- Inverter - Tiết kiệm điện lên tới 60%
- Công nghệ diệt khuẩn khử mùi Nanoe-G
- Điều khiển từ xa không dây của Panasonic được trang bị màn hình LCD lớn dễ sử dụng.
- Gas R32 – Thân thiện môi trường
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 18.000BTU XZ18ZKH-8
Điều hòa Panasonic | [50Hz] | CS-XZ18ZKH-8 [CU-XZ18ZKH-8] | |
Công suất làm lạnh /Sưởi ấm | (Nhỏ nhất - Lớn nhất) | Btu/h | 17,100(3,750-22,800) |
20,500(3,750-27,300) | |||
(Nhỏ nhất - Lớn nhất) | Kw | 5.00(1.10-6.70) | |
6.00(1.10-8.00) | |||
Chỉ số hiệu năng ( CSPF) | 7.11 | ||
EER/ COP | Nhỏ nhất - Lớn nhất | W/W | 4.42(3.93-3.35) |
4.51(5.00-3.40) | |||
Thông số điện | Điện Áp | V | 220 |
Cường độ dòng | A | 5.4 | |
6.5 | |||
Điện vào | W | 1,130(280-2,000) | |
1,330(220-2,350) | |||
Khử ẩm | L/h | 2.8 | |
(Pt/h) | 5.9 | ||
Lưu lượng không khí (Khối trong nhà/ Khối ngoài trời) | m3/min | 19.6 | |
19.6 | |||
ft3/min | 690 | ||
690 | |||
Độ ồn | Trong nhà ( Hi/Lo/Q-Lp) | dB(A) | 45/35/28 |
45/33/28 | |||
Ngoài trời (Hi) | dB(A) | 48 | |
50 | |||
Kích thước | Cao | mm | 302(695) |
inch | 11-29/32(27-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,120(875) | |
inch | 44-1/8(34-15/32) | ||
Sâu | mm | 241(320) | |
inch | 9-1/2(12-5/8) | ||
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà kg(lb) | 12(26) | |
Khối ngoài trời kg(lb) | 42(93) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Φ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống ga | mm | Φ 12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Nối dài ống | Chiều dài ống chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối da | m | 15 | |
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung | g/m | 15 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |